Chuyển đổi angstrom sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi angstrom [A] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
angstrom [A]
hạt lúa mạch [barleycorn]

angstrom

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi angstrom sang hạt lúa mạch

angstrom [A] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 A 0.000000 barleycorn
0.10 A 0.000000 barleycorn
1 A 0.000000 barleycorn
2 A 0.000000 barleycorn
3 A 0.000000 barleycorn
5 A 0.000000 barleycorn
10 A 0.000000 barleycorn
20 A 0.000000 barleycorn
50 A 0.000001 barleycorn
100 A 0.000001 barleycorn
1000 A 0.000012 barleycorn

Cách chuyển đổi angstrom sang hạt lúa mạch

1 A = 0.000000 barleycorn

1 barleycorn = 84666667 A

Ví dụ

Convert 15 A to barleycorn:
15 A = 15 × 0.000000 barleycorn = 0.000000 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi angstrom sang các đơn vị Chiều dài khác