Chuyển đổi angstrom sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi angstrom [A] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
angstrom [A]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

angstrom

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi angstrom sang hải lý (Anh)

angstrom [A] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 A 0.000000 NM (UK)
0.10 A 0.000000 NM (UK)
1 A 0.000000 NM (UK)
2 A 0.000000 NM (UK)
3 A 0.000000 NM (UK)
5 A 0.000000 NM (UK)
10 A 0.000000 NM (UK)
20 A 0.000000 NM (UK)
50 A 0.000000 NM (UK)
100 A 0.000000 NM (UK)
1000 A 0.000000 NM (UK)

Cách chuyển đổi angstrom sang hải lý (Anh)

1 A = 0.000000 NM (UK)

1 NM (UK) = 18531840000000 A

Ví dụ

Convert 15 A to NM (UK):
15 A = 15 × 0.000000 NM (UK) = 0.000000 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi angstrom sang các đơn vị Chiều dài khác