Chuyển đổi angstrom sang dặm (thành văn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi angstrom [A] sang đơn vị dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
angstrom
Định nghĩa:
dặm (thành văn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi angstrom sang dặm (thành văn)
angstrom [A] | dặm (thành văn) [mi, mi (US)] |
---|---|
0.01 A | 0.000000 mi, mi (US) |
0.10 A | 0.000000 mi, mi (US) |
1 A | 0.000000 mi, mi (US) |
2 A | 0.000000 mi, mi (US) |
3 A | 0.000000 mi, mi (US) |
5 A | 0.000000 mi, mi (US) |
10 A | 0.000000 mi, mi (US) |
20 A | 0.000000 mi, mi (US) |
50 A | 0.000000 mi, mi (US) |
100 A | 0.000000 mi, mi (US) |
1000 A | 0.000000 mi, mi (US) |
Cách chuyển đổi angstrom sang dặm (thành văn)
1 A = 0.000000 mi, mi (US)
1 mi, mi (US) = 16093472186944 A
Ví dụ
Convert 15 A to mi, mi (US):
15 A = 15 × 0.000000 mi, mi (US) = 0.000000 mi, mi (US)