Chuyển đổi angstrom sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi angstrom [A] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
angstrom [A]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

angstrom

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi angstrom sang Bán kính Bohr

angstrom [A] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 A 0.0189 b, a.u.
0.10 A 0.1890 b, a.u.
1 A 1.89 b, a.u.
2 A 3.78 b, a.u.
3 A 5.67 b, a.u.
5 A 9.45 b, a.u.
10 A 18.90 b, a.u.
20 A 37.79 b, a.u.
50 A 94.49 b, a.u.
100 A 188.97 b, a.u.
1000 A 1890 b, a.u.

Cách chuyển đổi angstrom sang Bán kính Bohr

1 A = 1.89 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.529177 A

Ví dụ

Convert 15 A to b, a.u.:
15 A = 15 × 1.89 b, a.u. = 28.35 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi angstrom sang các đơn vị Chiều dài khác