Chuyển đổi angstrom sang cubit (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi angstrom [A] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
angstrom
Định nghĩa:
cubit (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi angstrom sang cubit (Anh)
| angstrom [A] | cubit (Anh) [cubit (UK)] |
|---|---|
| 0.01 A | 0.000000 cubit (UK) |
| 0.10 A | 0.000000 cubit (UK) |
| 1 A | 0.000000 cubit (UK) |
| 2 A | 0.000000 cubit (UK) |
| 3 A | 0.000000 cubit (UK) |
| 5 A | 0.000000 cubit (UK) |
| 10 A | 0.000000 cubit (UK) |
| 20 A | 0.000000 cubit (UK) |
| 50 A | 0.000000 cubit (UK) |
| 100 A | 0.000000 cubit (UK) |
| 1000 A | 0.000000 cubit (UK) |
Cách chuyển đổi angstrom sang cubit (Anh)
1 A = 0.000000 cubit (UK)
1 cubit (UK) = 4572000000 A
Ví dụ
Convert 15 A to cubit (UK):
15 A = 15 × 0.000000 cubit (UK) = 0.000000 cubit (UK)