Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang petamét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị petamét/lít [Pm/L]
kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
petamét/lít [Pm/L]

kilômét/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

petamét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang petamét/lít

kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] petamét/lít [Pm/L]
0.01 (US) 0.000000 Pm/L
0.10 (US) 0.000000 Pm/L
1 (US) 0.000000 Pm/L
2 (US) 0.000000 Pm/L
3 (US) 0.000000 Pm/L
5 (US) 0.000000 Pm/L
10 (US) 0.000000 Pm/L
20 (US) 0.000000 Pm/L
50 (US) 0.000000 Pm/L
100 (US) 0.000000 Pm/L
1000 (US) 0.000000 Pm/L

Cách chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang petamét/lít

1 (US) = 0.000000 Pm/L

1 Pm/L = 3785411783400 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to Pm/L:
15 (US) = 15 × 0.000000 Pm/L = 0.000000 Pm/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác