Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/pint (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]

kilômét/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/pint (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/pint (Mỹ)

kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
0.01 (US) 1.25 m/pt (US)
0.10 (US) 12.50 m/pt (US)
1 (US) 125.00 m/pt (US)
2 (US) 250.00 m/pt (US)
3 (US) 375.00 m/pt (US)
5 (US) 625.00 m/pt (US)
10 (US) 1250 m/pt (US)
20 (US) 2500 m/pt (US)
50 (US) 6250 m/pt (US)
100 (US) 12500 m/pt (US)
1000 (US) 125000 m/pt (US)

Cách chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/pint (Mỹ)

1 (US) = 125.00 m/pt (US)

1 m/pt (US) = 0.008000 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to m/pt (US):
15 (US) = 15 × 125.00 m/pt (US) = 1875 m/pt (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác