Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị mét/lít [m/L]
kilômét/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
mét/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/lít
| kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] | mét/lít [m/L] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 2.64 m/L |
| 0.10 (US) | 26.42 m/L |
| 1 (US) | 264.17 m/L |
| 2 (US) | 528.34 m/L |
| 3 (US) | 792.52 m/L |
| 5 (US) | 1321 m/L |
| 10 (US) | 2642 m/L |
| 20 (US) | 5283 m/L |
| 50 (US) | 13209 m/L |
| 100 (US) | 26417 m/L |
| 1000 (US) | 264172 m/L |
Cách chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/lít
1 (US) = 264.17 m/L
1 m/L = 0.003785 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to m/L:
15 (US) = 15 × 264.17 m/L = 3963 m/L