Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị mét/feet khối [m/ft^3]
kilômét/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
mét/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/feet khối
| kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] | mét/feet khối [m/ft^3] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 74.81 m/ft^3 |
| 0.10 (US) | 748.05 m/ft^3 |
| 1 (US) | 7481 m/ft^3 |
| 2 (US) | 14961 m/ft^3 |
| 3 (US) | 22442 m/ft^3 |
| 5 (US) | 37403 m/ft^3 |
| 10 (US) | 74805 m/ft^3 |
| 20 (US) | 149610 m/ft^3 |
| 50 (US) | 374026 m/ft^3 |
| 100 (US) | 748052 m/ft^3 |
| 1000 (US) | 7480519 m/ft^3 |
Cách chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/feet khối
1 (US) = 7481 m/ft^3
1 m/ft^3 = 0.000134 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to m/ft^3:
15 (US) = 15 × 7481 m/ft^3 = 112208 m/ft^3