Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang hải lý/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị hải lý/lít [n.mile/L]
kilômét/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
hải lý/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang hải lý/lít
| kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] | hải lý/lít [n.mile/L] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 0.001425 n.mile/L |
| 0.10 (US) | 0.0143 n.mile/L |
| 1 (US) | 0.1425 n.mile/L |
| 2 (US) | 0.2851 n.mile/L |
| 3 (US) | 0.4276 n.mile/L |
| 5 (US) | 0.7127 n.mile/L |
| 10 (US) | 1.43 n.mile/L |
| 20 (US) | 2.85 n.mile/L |
| 50 (US) | 7.13 n.mile/L |
| 100 (US) | 14.25 n.mile/L |
| 1000 (US) | 142.55 n.mile/L |
Cách chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang hải lý/lít
1 (US) = 0.142546 n.mile/L
1 n.mile/L = 7.02 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to n.mile/L:
15 (US) = 15 × 0.142546 n.mile/L = 2.14 n.mile/L