Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang kilômét/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị kilômét/lít [km/L]
kilômét/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
kilômét/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang kilômét/lít
| kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] | kilômét/lít [km/L] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 0.002642 km/L |
| 0.10 (US) | 0.0264 km/L |
| 1 (US) | 0.2642 km/L |
| 2 (US) | 0.5283 km/L |
| 3 (US) | 0.7925 km/L |
| 5 (US) | 1.32 km/L |
| 10 (US) | 2.64 km/L |
| 20 (US) | 5.28 km/L |
| 50 (US) | 13.21 km/L |
| 100 (US) | 26.42 km/L |
| 1000 (US) | 264.17 km/L |
Cách chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang kilômét/lít
1 (US) = 0.264172 km/L
1 km/L = 3.79 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to km/L:
15 (US) = 15 × 0.264172 km/L = 3.96 km/L