Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]
kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]

kilômét/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/cốc (Anh)

kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]
0.01 (US) 0.7506 meter/cup (UK)
0.10 (US) 7.51 meter/cup (UK)
1 (US) 75.06 meter/cup (UK)
2 (US) 150.12 meter/cup (UK)
3 (US) 225.18 meter/cup (UK)
5 (US) 375.30 meter/cup (UK)
10 (US) 750.60 meter/cup (UK)
20 (US) 1501 meter/cup (UK)
50 (US) 3753 meter/cup (UK)
100 (US) 7506 meter/cup (UK)
1000 (US) 75060 meter/cup (UK)

Cách chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/cốc (Anh)

1 (US) = 75.06 meter/cup (UK)

1 meter/cup (UK) = 0.013323 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to meter/cup (UK):
15 (US) = 15 × 75.06 meter/cup (UK) = 1126 meter/cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác