Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]

kilômét/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/pint (Anh)

kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
0.01 (US) 1.50 m/pt (UK)
0.10 (US) 15.01 m/pt (UK)
1 (US) 150.12 m/pt (UK)
2 (US) 300.24 m/pt (UK)
3 (US) 450.36 m/pt (UK)
5 (US) 750.60 m/pt (UK)
10 (US) 1501 m/pt (UK)
20 (US) 3002 m/pt (UK)
50 (US) 7506 m/pt (UK)
100 (US) 15012 m/pt (UK)
1000 (US) 150119 m/pt (UK)

Cách chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/pint (Anh)

1 (US) = 150.12 m/pt (UK)

1 m/pt (UK) = 0.006661 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to m/pt (UK):
15 (US) = 15 × 150.12 m/pt (UK) = 2252 m/pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác