Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang lít/100 km

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị lít/100 km [L/100 km]
kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
lít/100 km [L/100 km]

kilômét/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

lít/100 km

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang lít/100 km

kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] lít/100 km [L/100 km]
0.01 (US) 0.000026 L/100 km
0.10 (US) 0.000264 L/100 km
1 (US) 0.002642 L/100 km
2 (US) 0.005283 L/100 km
3 (US) 0.007925 L/100 km
5 (US) 0.0132 L/100 km
10 (US) 0.0264 L/100 km
20 (US) 0.0528 L/100 km
50 (US) 0.1321 L/100 km
100 (US) 0.2642 L/100 km
1000 (US) 2.64 L/100 km

Cách chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang lít/100 km

1 (US) = 0.002642 L/100 km

1 L/100 km = 378.54 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to L/100 km:
15 (US) = 15 × 0.002642 L/100 km = 0.039626 L/100 km

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác