Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang dặm (Mỹ)/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị dặm (Mỹ)/lít [mi/L]
kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
dặm (Mỹ)/lít [mi/L]

kilômét/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

dặm (Mỹ)/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang dặm (Mỹ)/lít

kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] dặm (Mỹ)/lít [mi/L]
0.01 (US) 0.001641 mi/L
0.10 (US) 0.0164 mi/L
1 (US) 0.1641 mi/L
2 (US) 0.3283 mi/L
3 (US) 0.4924 mi/L
5 (US) 0.8207 mi/L
10 (US) 1.64 mi/L
20 (US) 3.28 mi/L
50 (US) 8.21 mi/L
100 (US) 16.41 mi/L
1000 (US) 164.15 mi/L

Cách chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang dặm (Mỹ)/lít

1 (US) = 0.164149 mi/L

1 mi/L = 6.09 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to mi/L:
15 (US) = 15 × 0.164149 mi/L = 2.46 mi/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác