Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang dặm/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]

kilômét/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang dặm/gallon (Mỹ)

kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
0.01 (US) 0.006214 mile/gallon (US)
0.10 (US) 0.0621 mile/gallon (US)
1 (US) 0.6214 mile/gallon (US)
2 (US) 1.24 mile/gallon (US)
3 (US) 1.86 mile/gallon (US)
5 (US) 3.11 mile/gallon (US)
10 (US) 6.21 mile/gallon (US)
20 (US) 12.43 mile/gallon (US)
50 (US) 31.07 mile/gallon (US)
100 (US) 62.14 mile/gallon (US)
1000 (US) 621.37 mile/gallon (US)

Cách chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang dặm/gallon (Mỹ)

1 (US) = 0.621371 mile/gallon (US)

1 mile/gallon (US) = 1.61 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to mile/gallon (US):
15 (US) = 15 × 0.621371 mile/gallon (US) = 9.32 mile/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác