Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang centimét/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị centimét/lít [cm/L]
kilômét/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
centimét/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang centimét/lít
| kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] | centimét/lít [cm/L] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 264.17 cm/L |
| 0.10 (US) | 2642 cm/L |
| 1 (US) | 26417 cm/L |
| 2 (US) | 52834 cm/L |
| 3 (US) | 79252 cm/L |
| 5 (US) | 132086 cm/L |
| 10 (US) | 264172 cm/L |
| 20 (US) | 528344 cm/L |
| 50 (US) | 1320860 cm/L |
| 100 (US) | 2641721 cm/L |
| 1000 (US) | 26417205 cm/L |
Cách chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang centimét/lít
1 (US) = 26417 cm/L
1 cm/L = 0.000038 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to cm/L:
15 (US) = 15 × 26417 cm/L = 396258 cm/L