Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang gallon (Anh)/100 dặm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]

kilômét/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

gallon (Anh)/100 dặm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang gallon (Anh)/100 dặm

kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
0.01 (US) 0.000075 gallon (UK)/100 mi
0.10 (US) 0.000746 gallon (UK)/100 mi
1 (US) 0.007462 gallon (UK)/100 mi
2 (US) 0.0149 gallon (UK)/100 mi
3 (US) 0.0224 gallon (UK)/100 mi
5 (US) 0.0373 gallon (UK)/100 mi
10 (US) 0.0746 gallon (UK)/100 mi
20 (US) 0.1492 gallon (UK)/100 mi
50 (US) 0.3731 gallon (UK)/100 mi
100 (US) 0.7462 gallon (UK)/100 mi
1000 (US) 7.46 gallon (UK)/100 mi

Cách chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang gallon (Anh)/100 dặm

1 (US) = 0.007462 gallon (UK)/100 mi

1 gallon (UK)/100 mi = 134.01 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to gallon (UK)/100 mi:
15 (US) = 15 × 0.007462 gallon (UK)/100 mi = 0.111935 gallon (UK)/100 mi

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác