Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị mét/yard khối [m/yd^3]
kilômét/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
mét/yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/yard khối
| kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] | mét/yard khối [m/yd^3] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 2020 m/yd^3 |
| 0.10 (US) | 20197 m/yd^3 |
| 1 (US) | 201974 m/yd^3 |
| 2 (US) | 403948 m/yd^3 |
| 3 (US) | 605922 m/yd^3 |
| 5 (US) | 1009870 m/yd^3 |
| 10 (US) | 2019740 m/yd^3 |
| 20 (US) | 4039481 m/yd^3 |
| 50 (US) | 10098701 m/yd^3 |
| 100 (US) | 20197403 m/yd^3 |
| 1000 (US) | 201974029 m/yd^3 |
Cách chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/yard khối
1 (US) = 201974 m/yd^3
1 m/yd^3 = 0.000005 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to m/yd^3:
15 (US) = 15 × 201974 m/yd^3 = 3029610 m/yd^3