Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]
kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]

kilômét/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/gallon (Anh)

kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]
0.01 (US) 12.01 meter/gallon (UK)
0.10 (US) 120.10 meter/gallon (UK)
1 (US) 1201 meter/gallon (UK)
2 (US) 2402 meter/gallon (UK)
3 (US) 3603 meter/gallon (UK)
5 (US) 6005 meter/gallon (UK)
10 (US) 12010 meter/gallon (UK)
20 (US) 24019 meter/gallon (UK)
50 (US) 60048 meter/gallon (UK)
100 (US) 120095 meter/gallon (UK)
1000 (US) 1200952 meter/gallon (UK)

Cách chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang mét/gallon (Anh)

1 (US) = 1201 meter/gallon (UK)

1 meter/gallon (UK) = 0.000833 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to meter/gallon (UK):
15 (US) = 15 × 1201 meter/gallon (UK) = 18014 meter/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác