Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang hải lý/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]

kilômét/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

hải lý/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang hải lý/gallon (Mỹ)

kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
0.01 (US) 0.005396 (US)
0.10 (US) 0.0540 (US)
1 (US) 0.5396 (US)
2 (US) 1.08 (US)
3 (US) 1.62 (US)
5 (US) 2.70 (US)
10 (US) 5.40 (US)
20 (US) 10.79 (US)
50 (US) 26.98 (US)
100 (US) 53.96 (US)
1000 (US) 539.59 (US)

Cách chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang hải lý/gallon (Mỹ)

1 (US) = 0.539594 (US)

1 (US) = 1.85 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to (US):
15 (US) = 15 × 0.539594 (US) = 8.09 (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác