Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang hectomét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị hectomét/lít [hm/L]
kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
hectomét/lít [hm/L]

kilômét/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

hectomét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang hectomét/lít

kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] hectomét/lít [hm/L]
0.01 (US) 0.0264 hm/L
0.10 (US) 0.2642 hm/L
1 (US) 2.64 hm/L
2 (US) 5.28 hm/L
3 (US) 7.93 hm/L
5 (US) 13.21 hm/L
10 (US) 26.42 hm/L
20 (US) 52.83 hm/L
50 (US) 132.09 hm/L
100 (US) 264.17 hm/L
1000 (US) 2642 hm/L

Cách chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang hectomét/lít

1 (US) = 2.64 hm/L

1 hm/L = 0.378541 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to hm/L:
15 (US) = 15 × 2.64 hm/L = 39.63 hm/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác