Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang dặm/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]

kilômét/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang dặm/gallon (Anh)

kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
0.01 (US) 0.007462 mile/gallon (UK)
0.10 (US) 0.0746 mile/gallon (UK)
1 (US) 0.7462 mile/gallon (UK)
2 (US) 1.49 mile/gallon (UK)
3 (US) 2.24 mile/gallon (UK)
5 (US) 3.73 mile/gallon (UK)
10 (US) 7.46 mile/gallon (UK)
20 (US) 14.92 mile/gallon (UK)
50 (US) 37.31 mile/gallon (UK)
100 (US) 74.62 mile/gallon (UK)
1000 (US) 746.24 mile/gallon (UK)

Cách chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang dặm/gallon (Anh)

1 (US) = 0.746236 mile/gallon (UK)

1 mile/gallon (UK) = 1.34 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to mile/gallon (UK):
15 (US) = 15 × 0.746236 mile/gallon (UK) = 11.19 mile/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác