Chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang dekamét/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị dekamét/lít [dam/L]
kilômét/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
dekamét/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang dekamét/lít
| kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] | dekamét/lít [dam/L] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 0.2642 dam/L |
| 0.10 (US) | 2.64 dam/L |
| 1 (US) | 26.42 dam/L |
| 2 (US) | 52.83 dam/L |
| 3 (US) | 79.25 dam/L |
| 5 (US) | 132.09 dam/L |
| 10 (US) | 264.17 dam/L |
| 20 (US) | 528.34 dam/L |
| 50 (US) | 1321 dam/L |
| 100 (US) | 2642 dam/L |
| 1000 (US) | 26417 dam/L |
Cách chuyển đổi kilômét/gallon (Mỹ) sang dekamét/lít
1 (US) = 26.42 dam/L
1 dam/L = 0.037854 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to dam/L:
15 (US) = 15 × 26.42 dam/L = 396.26 dam/L