Chuyển đổi calo (th) sang therm (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th) [cal (th)] sang đơn vị therm (Mỹ) [therm (US)]
      
      
      calo (th)
Định nghĩa:
therm (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th) sang therm (Mỹ)
| calo (th) [cal (th)] | therm (Mỹ) [therm (US)] | 
|---|---|
| 0.01 cal (th) | 0.000000 therm (US) | 
| 0.10 cal (th) | 0.000000 therm (US) | 
| 1 cal (th) | 0.000000 therm (US) | 
| 2 cal (th) | 0.000000 therm (US) | 
| 3 cal (th) | 0.000000 therm (US) | 
| 5 cal (th) | 0.000000 therm (US) | 
| 10 cal (th) | 0.000000 therm (US) | 
| 20 cal (th) | 0.000001 therm (US) | 
| 50 cal (th) | 0.000002 therm (US) | 
| 100 cal (th) | 0.000004 therm (US) | 
| 1000 cal (th) | 0.000040 therm (US) | 
Cách chuyển đổi calo (th) sang therm (Mỹ)
1 cal (th) = 0.000000 therm (US)
1 therm (US) = 25210421 cal (th)
Ví dụ
          Convert 15 cal (th) to therm (US):
          15 cal (th) = 15 × 0.000000 therm (US) = 0.000001 therm (US)