Chuyển đổi calo (th) sang poundal feet
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th) [cal (th)] sang đơn vị poundal feet [pdl*ft]
      
      
      calo (th)
Định nghĩa:
poundal feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th) sang poundal feet
| calo (th) [cal (th)] | poundal feet [pdl*ft] | 
|---|---|
| 0.01 cal (th) | 0.9929 pdl*ft | 
| 0.10 cal (th) | 9.93 pdl*ft | 
| 1 cal (th) | 99.29 pdl*ft | 
| 2 cal (th) | 198.58 pdl*ft | 
| 3 cal (th) | 297.86 pdl*ft | 
| 5 cal (th) | 496.44 pdl*ft | 
| 10 cal (th) | 992.88 pdl*ft | 
| 20 cal (th) | 1986 pdl*ft | 
| 50 cal (th) | 4964 pdl*ft | 
| 100 cal (th) | 9929 pdl*ft | 
| 1000 cal (th) | 99288 pdl*ft | 
Cách chuyển đổi calo (th) sang poundal feet
1 cal (th) = 99.29 pdl*ft
1 pdl*ft = 0.010072 cal (th)
Ví dụ
          Convert 15 cal (th) to pdl*ft:
          15 cal (th) = 15 × 99.29 pdl*ft = 1489 pdl*ft