Chuyển đổi calo (th) sang Btu (IT)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th) [cal (th)] sang đơn vị Btu (IT) [Btu (IT), Btu]
      
      
      calo (th)
Định nghĩa:
Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th) sang Btu (IT)
| calo (th) [cal (th)] | Btu (IT) [Btu (IT), Btu] | 
|---|---|
| 0.01 cal (th) | 0.000040 Btu (IT), Btu | 
| 0.10 cal (th) | 0.000397 Btu (IT), Btu | 
| 1 cal (th) | 0.003966 Btu (IT), Btu | 
| 2 cal (th) | 0.007931 Btu (IT), Btu | 
| 3 cal (th) | 0.0119 Btu (IT), Btu | 
| 5 cal (th) | 0.0198 Btu (IT), Btu | 
| 10 cal (th) | 0.0397 Btu (IT), Btu | 
| 20 cal (th) | 0.0793 Btu (IT), Btu | 
| 50 cal (th) | 0.1983 Btu (IT), Btu | 
| 100 cal (th) | 0.3966 Btu (IT), Btu | 
| 1000 cal (th) | 3.97 Btu (IT), Btu | 
Cách chuyển đổi calo (th) sang Btu (IT)
1 cal (th) = 0.003966 Btu (IT), Btu
1 Btu (IT), Btu = 252.16 cal (th)
Ví dụ
          Convert 15 cal (th) to Btu (IT), Btu:
          15 cal (th) = 15 × 0.003966 Btu (IT), Btu = 0.059485 Btu (IT), Btu