Chuyển đổi calo (th) sang therm (EC)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th) [cal (th)] sang đơn vị therm (EC) [therm (EC)]
calo (th)
Định nghĩa:
therm (EC)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th) sang therm (EC)
| calo (th) [cal (th)] | therm (EC) [therm (EC)] |
|---|---|
| 0.01 cal (th) | 0.000000 therm (EC) |
| 0.10 cal (th) | 0.000000 therm (EC) |
| 1 cal (th) | 0.000000 therm (EC) |
| 2 cal (th) | 0.000000 therm (EC) |
| 3 cal (th) | 0.000000 therm (EC) |
| 5 cal (th) | 0.000000 therm (EC) |
| 10 cal (th) | 0.000000 therm (EC) |
| 20 cal (th) | 0.000001 therm (EC) |
| 50 cal (th) | 0.000002 therm (EC) |
| 100 cal (th) | 0.000004 therm (EC) |
| 1000 cal (th) | 0.000040 therm (EC) |
Cách chuyển đổi calo (th) sang therm (EC)
1 cal (th) = 0.000000 therm (EC)
1 therm (EC) = 25216444 cal (th)
Ví dụ
Convert 15 cal (th) to therm (EC):
15 cal (th) = 15 × 0.000000 therm (EC) = 0.000001 therm (EC)