Chuyển đổi calo (th) sang megaelectron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th) [cal (th)] sang đơn vị megaelectron-volt [MeV]
calo (th) [cal (th)]
megaelectron-volt [MeV]

calo (th)

Định nghĩa:

megaelectron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th) sang megaelectron-volt

calo (th) [cal (th)] megaelectron-volt [MeV]
0.01 cal (th) 261144739675 MeV
0.10 cal (th) 2611447396755 MeV
1 cal (th) 26114473967545 MeV
2 cal (th) 52228947935091 MeV
3 cal (th) 78343421902636 MeV
5 cal (th) 130572369837727 MeV
10 cal (th) 261144739675455 MeV
20 cal (th) 522289479350909 MeV
50 cal (th) 1305723698377273 MeV
100 cal (th) 2611447396754546 MeV
1000 cal (th) 26114473967545460 MeV

Cách chuyển đổi calo (th) sang megaelectron-volt

1 cal (th) = 26114473967545 MeV

1 MeV = 0.000000 cal (th)

Ví dụ

Convert 15 cal (th) to MeV:
15 cal (th) = 15 × 26114473967545 MeV = 391717109513182 MeV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác