Chuyển đổi calo (th) sang kilowatt-giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th) [cal (th)] sang đơn vị kilowatt-giây [kW*s]
calo (th) [cal (th)]
kilowatt-giây [kW*s]

calo (th)

Định nghĩa:

kilowatt-giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th) sang kilowatt-giây

calo (th) [cal (th)] kilowatt-giây [kW*s]
0.01 cal (th) 0.000042 kW*s
0.10 cal (th) 0.000418 kW*s
1 cal (th) 0.004184 kW*s
2 cal (th) 0.008368 kW*s
3 cal (th) 0.0126 kW*s
5 cal (th) 0.0209 kW*s
10 cal (th) 0.0418 kW*s
20 cal (th) 0.0837 kW*s
50 cal (th) 0.2092 kW*s
100 cal (th) 0.4184 kW*s
1000 cal (th) 4.18 kW*s

Cách chuyển đổi calo (th) sang kilowatt-giây

1 cal (th) = 0.004184 kW*s

1 kW*s = 239.01 cal (th)

Ví dụ

Convert 15 cal (th) to kW*s:
15 cal (th) = 15 × 0.004184 kW*s = 0.062760 kW*s

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác