Chuyển đổi calo (th) sang kiloton
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th) [cal (th)] sang đơn vị kiloton [kton]
      
      
      calo (th)
Định nghĩa:
kiloton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th) sang kiloton
| calo (th) [cal (th)] | kiloton [kton] | 
|---|---|
| 0.01 cal (th) | 0.000000 kton | 
| 0.10 cal (th) | 0.000000 kton | 
| 1 cal (th) | 0.000000 kton | 
| 2 cal (th) | 0.000000 kton | 
| 3 cal (th) | 0.000000 kton | 
| 5 cal (th) | 0.000000 kton | 
| 10 cal (th) | 0.000000 kton | 
| 20 cal (th) | 0.000000 kton | 
| 50 cal (th) | 0.000000 kton | 
| 100 cal (th) | 0.000000 kton | 
| 1000 cal (th) | 0.000000 kton | 
Cách chuyển đổi calo (th) sang kiloton
1 cal (th) = 0.000000 kton
1 kton = 1000000000000 cal (th)
Ví dụ
          Convert 15 cal (th) to kton:
          15 cal (th) = 15 × 0.000000 kton = 0.000000 kton