Chuyển đổi calo (th) sang kilocalo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th) [cal (th)] sang đơn vị kilocalo (IT) [kcal (IT)]
calo (th) [cal (th)]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]

calo (th)

Định nghĩa:

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th) sang kilocalo (IT)

calo (th) [cal (th)] kilocalo (IT) [kcal (IT)]
0.01 cal (th) 0.000010 kcal (IT)
0.10 cal (th) 0.000100 kcal (IT)
1 cal (th) 0.000999 kcal (IT)
2 cal (th) 0.001999 kcal (IT)
3 cal (th) 0.002998 kcal (IT)
5 cal (th) 0.004997 kcal (IT)
10 cal (th) 0.009993 kcal (IT)
20 cal (th) 0.0200 kcal (IT)
50 cal (th) 0.0500 kcal (IT)
100 cal (th) 0.0999 kcal (IT)
1000 cal (th) 0.9993 kcal (IT)

Cách chuyển đổi calo (th) sang kilocalo (IT)

1 cal (th) = 0.000999 kcal (IT)

1 kcal (IT) = 1001 cal (th)

Ví dụ

Convert 15 cal (th) to kcal (IT):
15 cal (th) = 15 × 0.000999 kcal (IT) = 0.014990 kcal (IT)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác