Chuyển đổi calo (th) sang feet-pound
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th) [cal (th)] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
      
      
      calo (th)
Định nghĩa:
feet-pound
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th) sang feet-pound
| calo (th) [cal (th)] | feet-pound [ft*lbf] | 
|---|---|
| 0.01 cal (th) | 0.0309 ft*lbf | 
| 0.10 cal (th) | 0.3086 ft*lbf | 
| 1 cal (th) | 3.09 ft*lbf | 
| 2 cal (th) | 6.17 ft*lbf | 
| 3 cal (th) | 9.26 ft*lbf | 
| 5 cal (th) | 15.43 ft*lbf | 
| 10 cal (th) | 30.86 ft*lbf | 
| 20 cal (th) | 61.72 ft*lbf | 
| 50 cal (th) | 154.30 ft*lbf | 
| 100 cal (th) | 308.60 ft*lbf | 
| 1000 cal (th) | 3086 ft*lbf | 
Cách chuyển đổi calo (th) sang feet-pound
1 cal (th) = 3.09 ft*lbf
1 ft*lbf = 0.324048 cal (th)
Ví dụ
          Convert 15 cal (th) to ft*lbf:
          15 cal (th) = 15 × 3.09 ft*lbf = 46.29 ft*lbf