Chuyển đổi calo (th) sang gigaton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th) [cal (th)] sang đơn vị gigaton [Gton]
calo (th) [cal (th)]
gigaton [Gton]

calo (th)

Định nghĩa:

gigaton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th) sang gigaton

calo (th) [cal (th)] gigaton [Gton]
0.01 cal (th) 0.000000 Gton
0.10 cal (th) 0.000000 Gton
1 cal (th) 0.000000 Gton
2 cal (th) 0.000000 Gton
3 cal (th) 0.000000 Gton
5 cal (th) 0.000000 Gton
10 cal (th) 0.000000 Gton
20 cal (th) 0.000000 Gton
50 cal (th) 0.000000 Gton
100 cal (th) 0.000000 Gton
1000 cal (th) 0.000000 Gton

Cách chuyển đổi calo (th) sang gigaton

1 cal (th) = 0.000000 Gton

1 Gton = 999999999999999872 cal (th)

Ví dụ

Convert 15 cal (th) to Gton:
15 cal (th) = 15 × 0.000000 Gton = 0.000000 Gton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác