Chuyển đổi calo (th) sang Hằng số Rydberg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th) [cal (th)] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
calo (th) [cal (th)]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]

calo (th)

Định nghĩa:

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th) sang Hằng số Rydberg

calo (th) [cal (th)] Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
0.01 cal (th) 19193769034642876 Rydberg constant
0.10 cal (th) 191937690346428768 Rydberg constant
1 cal (th) 1919376903464287488 Rydberg constant
2 cal (th) 3838753806928574976 Rydberg constant
3 cal (th) 5758130710392862720 Rydberg constant
5 cal (th) 9596884517321437184 Rydberg constant
10 cal (th) 19193769034642874368 Rydberg constant
20 cal (th) 38387538069285748736 Rydberg constant
50 cal (th) 95968845173214380032 Rydberg constant
100 cal (th) 191937690346428760064 Rydberg constant
1000 cal (th) 1919376903464287469568 Rydberg constant

Cách chuyển đổi calo (th) sang Hằng số Rydberg

1 cal (th) = 1919376903464287488 Rydberg constant

1 Rydberg constant = 0.000000 cal (th)

Ví dụ

Convert 15 cal (th) to Rydberg constant:
15 cal (th) = 15 × 1919376903464287488 Rydberg constant = 28790653551964311552 Rydberg constant

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác