Chuyển đổi calo (th) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th) [cal (th)] sang đơn vị centimét [centimeter]
calo (th) [cal (th)]
centimét [centimeter]

calo (th)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th) sang centimét

calo (th) [cal (th)] centimét [centimeter]
0.01 cal (th) 0.4266 centimeter
0.10 cal (th) 4.27 centimeter
1 cal (th) 42.66 centimeter
2 cal (th) 85.33 centimeter
3 cal (th) 127.99 centimeter
5 cal (th) 213.32 centimeter
10 cal (th) 426.65 centimeter
20 cal (th) 853.30 centimeter
50 cal (th) 2133 centimeter
100 cal (th) 4266 centimeter
1000 cal (th) 42665 centimeter

Cách chuyển đổi calo (th) sang centimét

1 cal (th) = 42.66 centimeter

1 centimeter = 0.023438 cal (th)

Ví dụ

Convert 15 cal (th) to centimeter:
15 cal (th) = 15 × 42.66 centimeter = 639.97 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác