Chuyển đổi calo (th) sang megajoule
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th) [cal (th)] sang đơn vị megajoule [MJ]
      
      
      calo (th)
Định nghĩa:
megajoule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th) sang megajoule
| calo (th) [cal (th)] | megajoule [MJ] | 
|---|---|
| 0.01 cal (th) | 0.000000 MJ | 
| 0.10 cal (th) | 0.000000 MJ | 
| 1 cal (th) | 0.000004 MJ | 
| 2 cal (th) | 0.000008 MJ | 
| 3 cal (th) | 0.000013 MJ | 
| 5 cal (th) | 0.000021 MJ | 
| 10 cal (th) | 0.000042 MJ | 
| 20 cal (th) | 0.000084 MJ | 
| 50 cal (th) | 0.000209 MJ | 
| 100 cal (th) | 0.000418 MJ | 
| 1000 cal (th) | 0.004184 MJ | 
Cách chuyển đổi calo (th) sang megajoule
1 cal (th) = 0.000004 MJ
1 MJ = 239006 cal (th)
Ví dụ
          Convert 15 cal (th) to MJ:
          15 cal (th) = 15 × 0.000004 MJ = 0.000063 MJ