Chuyển đổi calo (th) sang mega Btu (IT)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th) [cal (th)] sang đơn vị mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
      
      
      calo (th)
Định nghĩa:
mega Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th) sang mega Btu (IT)
| calo (th) [cal (th)] | mega Btu (IT) [MBtu (IT)] | 
|---|---|
| 0.01 cal (th) | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 0.10 cal (th) | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 1 cal (th) | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 2 cal (th) | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 3 cal (th) | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 5 cal (th) | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 10 cal (th) | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 20 cal (th) | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 50 cal (th) | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 100 cal (th) | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 1000 cal (th) | 0.000004 MBtu (IT) | 
Cách chuyển đổi calo (th) sang mega Btu (IT)
1 cal (th) = 0.000000 MBtu (IT)
1 MBtu (IT) = 252164401 cal (th)
Ví dụ
          Convert 15 cal (th) to MBtu (IT):
          15 cal (th) = 15 × 0.000000 MBtu (IT) = 0.000000 MBtu (IT)