Chuyển đổi calo (th) sang kilopond mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th) [cal (th)] sang đơn vị kilopond mét [kp*m]
calo (th) [cal (th)]
kilopond mét [kp*m]

calo (th)

Định nghĩa:

kilopond mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th) sang kilopond mét

calo (th) [cal (th)] kilopond mét [kp*m]
0.01 cal (th) 0.004266 kp*m
0.10 cal (th) 0.0427 kp*m
1 cal (th) 0.4266 kp*m
2 cal (th) 0.8533 kp*m
3 cal (th) 1.28 kp*m
5 cal (th) 2.13 kp*m
10 cal (th) 4.27 kp*m
20 cal (th) 8.53 kp*m
50 cal (th) 21.33 kp*m
100 cal (th) 42.66 kp*m
1000 cal (th) 426.65 kp*m

Cách chuyển đổi calo (th) sang kilopond mét

1 cal (th) = 0.426649 kp*m

1 kp*m = 2.34 cal (th)

Ví dụ

Convert 15 cal (th) to kp*m:
15 cal (th) = 15 × 0.426649 kp*m = 6.40 kp*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi calo (th) sang các đơn vị Năng lượng khác