Chuyển đổi hạt/feet khối sang slug/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/feet khối [gr/ft^3] sang đơn vị slug/feet khối [slug/ft^3]
hạt/feet khối [gr/ft^3]
slug/feet khối [slug/ft^3]

hạt/feet khối

Định nghĩa:

slug/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/feet khối sang slug/feet khối

hạt/feet khối [gr/ft^3] slug/feet khối [slug/ft^3]
0.01 gr/ft^3 0.000000 slug/ft^3
0.10 gr/ft^3 0.000000 slug/ft^3
1 gr/ft^3 0.000004 slug/ft^3
2 gr/ft^3 0.000009 slug/ft^3
3 gr/ft^3 0.000013 slug/ft^3
5 gr/ft^3 0.000022 slug/ft^3
10 gr/ft^3 0.000044 slug/ft^3
20 gr/ft^3 0.000089 slug/ft^3
50 gr/ft^3 0.000222 slug/ft^3
100 gr/ft^3 0.000444 slug/ft^3
1000 gr/ft^3 0.004440 slug/ft^3

Cách chuyển đổi hạt/feet khối sang slug/feet khối

1 gr/ft^3 = 0.000004 slug/ft^3

1 slug/ft^3 = 225218 gr/ft^3

Ví dụ

Convert 15 gr/ft^3 to slug/ft^3:
15 gr/ft^3 = 15 × 0.000004 slug/ft^3 = 0.000067 slug/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác