Chuyển đổi hạt/feet khối sang yard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/feet khối [gr/ft^3] sang đơn vị yard [yard]
hạt/feet khối [gr/ft^3]
yard [yard]

hạt/feet khối

Định nghĩa:

yard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/feet khối sang yard

hạt/feet khối [gr/ft^3] yard [yard]
0.01 gr/ft^3 0.000000 yard
0.10 gr/ft^3 0.000000 yard
1 gr/ft^3 0.000002 yard
2 gr/ft^3 0.000003 yard
3 gr/ft^3 0.000005 yard
5 gr/ft^3 0.000009 yard
10 gr/ft^3 0.000017 yard
20 gr/ft^3 0.000034 yard
50 gr/ft^3 0.000086 yard
100 gr/ft^3 0.000172 yard
1000 gr/ft^3 0.001722 yard

Cách chuyển đổi hạt/feet khối sang yard

1 gr/ft^3 = 0.000002 yard

1 yard = 580741 gr/ft^3

Ví dụ

Convert 15 gr/ft^3 to yard:
15 gr/ft^3 = 15 × 0.000002 yard = 0.000026 yard

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác