Chuyển đổi hạt/feet khối sang centigram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/feet khối [gr/ft^3] sang đơn vị centigram/lít [cg/L]
hạt/feet khối
Định nghĩa:
centigram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt/feet khối sang centigram/lít
hạt/feet khối [gr/ft^3] | centigram/lít [cg/L] |
---|---|
0.01 gr/ft^3 | 0.002288 cg/L |
0.10 gr/ft^3 | 0.0229 cg/L |
1 gr/ft^3 | 0.2288 cg/L |
2 gr/ft^3 | 0.4577 cg/L |
3 gr/ft^3 | 0.6865 cg/L |
5 gr/ft^3 | 1.14 cg/L |
10 gr/ft^3 | 2.29 cg/L |
20 gr/ft^3 | 4.58 cg/L |
50 gr/ft^3 | 11.44 cg/L |
100 gr/ft^3 | 22.88 cg/L |
1000 gr/ft^3 | 228.84 cg/L |
Cách chuyển đổi hạt/feet khối sang centigram/lít
1 gr/ft^3 = 0.228835 cg/L
1 cg/L = 4.37 gr/ft^3
Ví dụ
Convert 15 gr/ft^3 to cg/L:
15 gr/ft^3 = 15 × 0.228835 cg/L = 3.43 cg/L