Chuyển đổi hạt/feet khối sang psi/1000 feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/feet khối [gr/ft^3] sang đơn vị psi/1000 feet [psi/1000 feet]
hạt/feet khối [gr/ft^3]
psi/1000 feet [psi/1000 feet]

hạt/feet khối

Định nghĩa:

psi/1000 feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/feet khối sang psi/1000 feet

hạt/feet khối [gr/ft^3] psi/1000 feet [psi/1000 feet]
0.01 gr/ft^3 0.000010 psi/1000 feet
0.10 gr/ft^3 0.000099 psi/1000 feet
1 gr/ft^3 0.000992 psi/1000 feet
2 gr/ft^3 0.001984 psi/1000 feet
3 gr/ft^3 0.002976 psi/1000 feet
5 gr/ft^3 0.004960 psi/1000 feet
10 gr/ft^3 0.009921 psi/1000 feet
20 gr/ft^3 0.0198 psi/1000 feet
50 gr/ft^3 0.0496 psi/1000 feet
100 gr/ft^3 0.0992 psi/1000 feet
1000 gr/ft^3 0.9921 psi/1000 feet

Cách chuyển đổi hạt/feet khối sang psi/1000 feet

1 gr/ft^3 = 0.000992 psi/1000 feet

1 psi/1000 feet = 1008 gr/ft^3

Ví dụ

Convert 15 gr/ft^3 to psi/1000 feet:
15 gr/ft^3 = 15 × 0.000992 psi/1000 feet = 0.014881 psi/1000 feet

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác