Chuyển đổi hạt/feet khối sang ounce/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/feet khối [gr/ft^3] sang đơn vị ounce/feet khối [oz/ft^3]
hạt/feet khối [gr/ft^3]
ounce/feet khối [oz/ft^3]

hạt/feet khối

Định nghĩa:

ounce/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/feet khối sang ounce/feet khối

hạt/feet khối [gr/ft^3] ounce/feet khối [oz/ft^3]
0.01 gr/ft^3 0.000023 oz/ft^3
0.10 gr/ft^3 0.000229 oz/ft^3
1 gr/ft^3 0.002286 oz/ft^3
2 gr/ft^3 0.004571 oz/ft^3
3 gr/ft^3 0.006857 oz/ft^3
5 gr/ft^3 0.0114 oz/ft^3
10 gr/ft^3 0.0229 oz/ft^3
20 gr/ft^3 0.0457 oz/ft^3
50 gr/ft^3 0.1143 oz/ft^3
100 gr/ft^3 0.2286 oz/ft^3
1000 gr/ft^3 2.29 oz/ft^3

Cách chuyển đổi hạt/feet khối sang ounce/feet khối

1 gr/ft^3 = 0.002286 oz/ft^3

1 oz/ft^3 = 437.50 gr/ft^3

Ví dụ

Convert 15 gr/ft^3 to oz/ft^3:
15 gr/ft^3 = 15 × 0.002286 oz/ft^3 = 0.034286 oz/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác