Chuyển đổi hạt/feet khối sang dekagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/feet khối [gr/ft^3] sang đơn vị dekagram/lít [dag/L]
hạt/feet khối [gr/ft^3]
dekagram/lít [dag/L]

hạt/feet khối

Định nghĩa:

dekagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/feet khối sang dekagram/lít

hạt/feet khối [gr/ft^3] dekagram/lít [dag/L]
0.01 gr/ft^3 0.000002 dag/L
0.10 gr/ft^3 0.000023 dag/L
1 gr/ft^3 0.000229 dag/L
2 gr/ft^3 0.000458 dag/L
3 gr/ft^3 0.000687 dag/L
5 gr/ft^3 0.001144 dag/L
10 gr/ft^3 0.002288 dag/L
20 gr/ft^3 0.004577 dag/L
50 gr/ft^3 0.0114 dag/L
100 gr/ft^3 0.0229 dag/L
1000 gr/ft^3 0.2288 dag/L

Cách chuyển đổi hạt/feet khối sang dekagram/lít

1 gr/ft^3 = 0.000229 dag/L

1 dag/L = 4370 gr/ft^3

Ví dụ

Convert 15 gr/ft^3 to dag/L:
15 gr/ft^3 = 15 × 0.000229 dag/L = 0.003433 dag/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác