Chuyển đổi hạt/feet khối sang pound/inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/feet khối [gr/ft^3] sang đơn vị pound/inch khối [lb/in^3]
hạt/feet khối [gr/ft^3]
pound/inch khối [lb/in^3]

hạt/feet khối

Định nghĩa:

pound/inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/feet khối sang pound/inch khối

hạt/feet khối [gr/ft^3] pound/inch khối [lb/in^3]
0.01 gr/ft^3 0.000000 lb/in^3
0.10 gr/ft^3 0.000000 lb/in^3
1 gr/ft^3 0.000000 lb/in^3
2 gr/ft^3 0.000000 lb/in^3
3 gr/ft^3 0.000000 lb/in^3
5 gr/ft^3 0.000000 lb/in^3
10 gr/ft^3 0.000001 lb/in^3
20 gr/ft^3 0.000002 lb/in^3
50 gr/ft^3 0.000004 lb/in^3
100 gr/ft^3 0.000008 lb/in^3
1000 gr/ft^3 0.000083 lb/in^3

Cách chuyển đổi hạt/feet khối sang pound/inch khối

1 gr/ft^3 = 0.000000 lb/in^3

1 lb/in^3 = 12096000 gr/ft^3

Ví dụ

Convert 15 gr/ft^3 to lb/in^3:
15 gr/ft^3 = 15 × 0.000000 lb/in^3 = 0.000001 lb/in^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác