Chuyển đổi hạt/feet khối sang ounce/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/feet khối [gr/ft^3] sang đơn vị ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
hạt/feet khối [gr/ft^3]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]

hạt/feet khối

Định nghĩa:

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/feet khối sang ounce/gallon (Mỹ)

hạt/feet khối [gr/ft^3] ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
0.01 gr/ft^3 0.000003 ounce/gallon (US)
0.10 gr/ft^3 0.000031 ounce/gallon (US)
1 gr/ft^3 0.000306 ounce/gallon (US)
2 gr/ft^3 0.000611 ounce/gallon (US)
3 gr/ft^3 0.000917 ounce/gallon (US)
5 gr/ft^3 0.001528 ounce/gallon (US)
10 gr/ft^3 0.003056 ounce/gallon (US)
20 gr/ft^3 0.006111 ounce/gallon (US)
50 gr/ft^3 0.0153 ounce/gallon (US)
100 gr/ft^3 0.0306 ounce/gallon (US)
1000 gr/ft^3 0.3056 ounce/gallon (US)

Cách chuyển đổi hạt/feet khối sang ounce/gallon (Mỹ)

1 gr/ft^3 = 0.000306 ounce/gallon (US)

1 ounce/gallon (US) = 3273 gr/ft^3

Ví dụ

Convert 15 gr/ft^3 to ounce/gallon (US):
15 gr/ft^3 = 15 × 0.000306 ounce/gallon (US) = 0.004583 ounce/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác