Chuyển đổi hạt/feet khối sang pound/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/feet khối [gr/ft^3] sang đơn vị pound/yard khối [lb/yd^3]
hạt/feet khối [gr/ft^3]
pound/yard khối [lb/yd^3]

hạt/feet khối

Định nghĩa:

pound/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/feet khối sang pound/yard khối

hạt/feet khối [gr/ft^3] pound/yard khối [lb/yd^3]
0.01 gr/ft^3 0.000039 lb/yd^3
0.10 gr/ft^3 0.000386 lb/yd^3
1 gr/ft^3 0.003857 lb/yd^3
2 gr/ft^3 0.007714 lb/yd^3
3 gr/ft^3 0.0116 lb/yd^3
5 gr/ft^3 0.0193 lb/yd^3
10 gr/ft^3 0.0386 lb/yd^3
20 gr/ft^3 0.0771 lb/yd^3
50 gr/ft^3 0.1929 lb/yd^3
100 gr/ft^3 0.3857 lb/yd^3
1000 gr/ft^3 3.86 lb/yd^3

Cách chuyển đổi hạt/feet khối sang pound/yard khối

1 gr/ft^3 = 0.003857 lb/yd^3

1 lb/yd^3 = 259.26 gr/ft^3

Ví dụ

Convert 15 gr/ft^3 to lb/yd^3:
15 gr/ft^3 = 15 × 0.003857 lb/yd^3 = 0.057857 lb/yd^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác