Chuyển đổi hạt/feet khối sang miligram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/feet khối [gr/ft^3] sang đơn vị miligram/lít [mg/L]
hạt/feet khối [gr/ft^3]
miligram/lít [mg/L]

hạt/feet khối

Định nghĩa:

miligram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/feet khối sang miligram/lít

hạt/feet khối [gr/ft^3] miligram/lít [mg/L]
0.01 gr/ft^3 0.0229 mg/L
0.10 gr/ft^3 0.2288 mg/L
1 gr/ft^3 2.29 mg/L
2 gr/ft^3 4.58 mg/L
3 gr/ft^3 6.87 mg/L
5 gr/ft^3 11.44 mg/L
10 gr/ft^3 22.88 mg/L
20 gr/ft^3 45.77 mg/L
50 gr/ft^3 114.42 mg/L
100 gr/ft^3 228.84 mg/L
1000 gr/ft^3 2288 mg/L

Cách chuyển đổi hạt/feet khối sang miligram/lít

1 gr/ft^3 = 2.29 mg/L

1 mg/L = 0.436996 gr/ft^3

Ví dụ

Convert 15 gr/ft^3 to mg/L:
15 gr/ft^3 = 15 × 2.29 mg/L = 34.33 mg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác