Chuyển đổi hạt/feet khối sang tấn (ngắn)/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/feet khối [gr/ft^3] sang đơn vị tấn (ngắn)/yard khối [yard]
hạt/feet khối [gr/ft^3]
tấn (ngắn)/yard khối [yard]

hạt/feet khối

Định nghĩa:

tấn (ngắn)/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/feet khối sang tấn (ngắn)/yard khối

hạt/feet khối [gr/ft^3] tấn (ngắn)/yard khối [yard]
0.01 gr/ft^3 0.000000 yard
0.10 gr/ft^3 0.000000 yard
1 gr/ft^3 0.000002 yard
2 gr/ft^3 0.000004 yard
3 gr/ft^3 0.000006 yard
5 gr/ft^3 0.000010 yard
10 gr/ft^3 0.000019 yard
20 gr/ft^3 0.000039 yard
50 gr/ft^3 0.000096 yard
100 gr/ft^3 0.000193 yard
1000 gr/ft^3 0.001929 yard

Cách chuyển đổi hạt/feet khối sang tấn (ngắn)/yard khối

1 gr/ft^3 = 0.000002 yard

1 yard = 518519 gr/ft^3

Ví dụ

Convert 15 gr/ft^3 to yard:
15 gr/ft^3 = 15 × 0.000002 yard = 0.000029 yard

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác